おもしろ日本語教室

 

 

 

「おもしろ日本語教室」を始めます。T先生はベトナムの皆さんと一緒にこれまで長く日本語を勉強してきました。そして今でも皆さんと勉強しています。その経験の中でこれはおもしろいとか、きっと皆さんの役に立つと思ったことを紹介します。

Thầy bắt đầu "Lớp vui học tiếng Nhật". Cùng với các bạn Việt Nam thầy T đã học tiếng Nhật từ lâu. Và thầy vẫn đang học với các bạn. Trong kinh nghiệm đó, thầy muốn chia sẻ với các bạn những gì thấy cảm thấy rất thú vị và chắc chắn hữu ích cho các bạn.

 

例えば、皆さんにとって難しいのが同じような文型や語句がどう違うのか、その使い分けです。また、昔から人々が伝えてきたことわざを紹介します。ことわざは生活に役立つ知恵や教訓を含んでいます。

Ví dự, điều đặc biệt khó đối với bạn là việc sử dụng các mẫu câu và cụm từ khác nhau cho phù hợp. Và thầy sẽ giới thiệu thành ngữ, tục ngữ Nhật Bản là những câu nói dân gian truyền lại từ lâu đời, bao hàm cả trí tuệ và những lời giáo huấn bổ ích cho cuộc sống. 

 

皆さんのコメントや質問を歓迎します。日本語でもいいです。ベトナム語でもいいです。

Thầy hoan nghênh các ý kiến và câu hỏi từ các bạn. Các bạn có thể sử dụng tiếng Nhật. Và tiếng Việt cũng đươc.

 

 

参考資料 Tài liệu tham khảo

ベトナム人のための楽しい日本語辞典     鷹野次長     Nhà Xuất bản Thế giới     2012

ベトナム人のための楽しい漢字辞典     鷹野次長     Nhà Xuất bản Thế giới     2017

新明解国語辞典 5     金田一・山田・柴田・酒井・倉持     三省堂     1997

越日日越合本辞典     竹内与之助     大学書林     1994

類語例解辞典     遠藤・小林・三井・村木・吉沢     小学館     1995

日本語文型辞典     グループ・ジャマシイ     くろしお出版     1998

例解学習ことわざ辞典     辞典編集部     小学館     1995

やさしい日本語で書いたニュース     https://www3.nhk.or.jp/news/easy/

 

 

 

 

 

 

おもしろ日本語教室 ①日本語の泉

 

 

 

 

ベトナム人の名前をカタカナで書く  Viết tên của người Việt Nam bằng Katakana

あいさつ  Chào hỏi

漢字の話   Chuyện về chữ Hán

主な部首30  Bộ thủ chủ yếu 30

ことば遊び   Trò chới với từ ngữ

「、」の使い方  Cách sử dụng ""

志望理由書  Thư trình bày Nguyện vọng

スピーチ大会  Cuộc thi Hùng biện

1分スピーチ  Hùng biện một phút

1分スピーチの例  Ví dụ hùng biện một phút

させていただく  Cho tôi được

アクセント  Trọng âm

「お」によるアクセント変化  Thay đổi trọng âm do

ていねいなことば  Từ lễ phép

シャドーイング  Shadowing

NHKやさしいニュース  NHK News Web Easy

カタカナとひらがな  Katakana và Hiragana

よい文章の書き方  Cách viết câu hay

「漢字1字+する」(例:愛する)の活用 

        Cách dùng linh hoạt của động từ chỉ có 1 chữ Hán (Ví dụ愛する)

  Khái niệm vể Haku

話や文の中の「こそあ」  "こそあ" trong chuyện vầ câu

現在なのに過去形  Dạng quá khứ dù hiện tại

縮約形  Dạng rút gọn

促音化  Âm ngát trong phát âm tiếng Nhật

自動詞・他動詞  Tự động từTha động từ

数のことば  Số t

結構です・だいじょうぶです  ĐượcKhông được

文の形  Kiểu câu

New 品詞  Từ loại