Lớp học Tiếng Việt・Nhật 
                                         của thầy  T
T 先生のベトナム語・日本語教室
  • ◎ご挨拶 Lời chào
  • ◎俳句で学ぶベトナム語 Lớp học tiếng Việt với thơ Haiku
  • ◎俳句教室 Lớp học tiếng Nhật với thơ Haiku
  • ◎俳句は心のスケッチ Thơ Haiku là bức phác họa của trái tim
  • ◎日本の歌教室 Lớp học bài hát Nhật
  • ◎おもしろ日本語教室 Lớp vui học tiếng Nhật
  • ◎ハノイ散歩道 Tản bộ Hà Nội phố
  • ◎日本事情教室 Lớp học giới thiệu Nhật Bản
  • ◎ご挨拶 Lời chào
  • ◎俳句で学ぶベトナム語 Lớp học tiếng Việt với thơ Haiku
    • 開講の挨拶
    • ベトナム語について
    • 夏
    • 家族
    • 学校
    • 秋
    • 自然
    • 生活
    • 冬
    • 友達
    • テト
    • 社会
    • 春
    • 恋人
    • 旅行
    • ベトナムの俳句
    • 閉講のあいさつ
    • ❖ 重要語句の整理
      • A Ă Â
      • B
      • C
      • D Đ
      • G GH GI
      • H
      • I
      • K KH
      • L
      • M
      • N NG NGH NH
      • O Ô Ơ
      • P PH
      • Q
      • R
      • S
      • T TH TR
      • V
      • X
  • ◎俳句教室 Lớp học tiếng Nhật với thơ Haiku
    • 自然 Tự nhien
    • 大切な人々 Những người quan trọng
    • 学校 Trường học
    • 生活・仕事・遊び Cuộc sống・Lao động・Vui chơi
    • 旅 Du lịch
    • ベトナムの俳句 Haiku của các bạn VN
    • 生活の中の俳句 Haiku trong cuộc sống
    • 俳句を楽しもう Vui học thơ Haiku
    • 閉講の挨拶 Phát biểu bế giảng
  • ◎俳句は心のスケッチ Thơ Haiku là bức phác họa của trái tim
    • 22年夏 ハノイ5大学・学院 Mùa hè 2022 Năm trường đại học, học viện ở Hà Nội
    • 22年冬 飛鳥学院 横浜 Mùa đông Asuka Gakuin ở Yokohama
  • ◎日本の歌教室 Lớp học bài hát Nhật
    • 開講の挨拶・感謝の言葉 Phát biểu khai giảng・Lời cảm ơn
    • 日本の自然 Tự nhiên NB
    • 日本各地 Các địa phương NB
    • 大切な人々 Những người quan trọng
    • 学校 ・青春 Trường học・Thanh xuân
    • 生活・テト・社会 Cuộc sống・Tết・Xã hội
    • 人生・旅・故郷 Đời sống・Du lịch・Quê hương
    • 戦争・平和 Chiến tranh・Hòa bình
    • 世界各地 Các nước thế giới
    • 伝統楽器 Nhạc cụ truyền thống
    • 歌手 Ca sĩ
    • 閉講の挨拶 Phát biểu bế giảng
  • ◎おもしろ日本語教室 Lớp vui học tiếng Nhật
    • ★ 日本語の泉 Suối nước tiếng Nhật
    • ☆ ベトナム人の名前をカタカナで書く Viết tên của người Việt Nam bằng Katakana
    • ☆ あいさつ Chào hỏi
    • ☆ 漢字の話 ①~⑥ Chuyện về chữ Hán
    • ☆ ことば遊び ①~⑤ Trò chơi với từ ngữ
    • ☆「、」の使い方 Cách sử dụng "、"
    • ☆ 志望理由書 Thư trình bày Nguyện vọng
    • ☆ スピーチ 大会 Cuộc Thi Hùng biện
    • ☆ 1分スピーチ Hùng biện một phút
    • ☆ 1分スピーチの例 Ví dụ hùng biện một phút
    • ☆ させていただく Cho tôi được ...
    • ☆ アクセント Trọng âm
    • ☆「お」によるアクセント変化 Thay đổi trọng âm do お
    • ☆ ていねいなことば Từ lễ phép
    • ☆ シャドーイング Shadowing
    • ☆ NHKやさしいニュース NHK NEWS WEB EASY
    • ☆ カタカナとひらがな
    • ☆ よい文章の書き方
    • ☆ 「漢字1字+する」(例:愛する)の活用 Cách dùng linh hoạt của động từ chỉ có 1 chứ Hán (Ví dụ 愛する)
    • ☆ 拍 Khái niệm về Haku
    • ☆ 話や文の中のこそあ こそあ trong câu và chuyện
    • ☆ 現在なのに過去形 Dạng quá khú dù hiện tại
    • ☆ 縮約形 Dạng rút gọn
    • ☆ 促音化 Âm ngát trong phát âm tiếng Nhật
    • ☆ New! 自動詞/他動詞 Tự động từ/Tha động từ
    • ◆ どう違う? Khác nhau như thế nào?
    • ◇ あいにく/残念ながら
    • ◇ あいまい/ぼんやり
    • ◇ 会う/合う
    • ◇ 上がる/下がる/増える/減る
    • ◇ -上がる/-上げる
    • ◇ 飽きないで/飽くことなく
    • ◇ 飽きる
    • ◇ 開ける/空ける/明ける
    • ◇ 頭がいい/賢い/利口
    • ◇ あまり/あまりに・あまりにも/あまり~ない
    • ◇ 謝る/わびる
    • ◇ あわれ/みじめ
    • ◇ 案外/意外と・意外に/思いがけず/思わず
    • ◇ いきなり/急に
    • ◇ 以後/以降/以来
    • ◇ -以上/-からには/-限り
    • ◇ いずれ/そのうち
    • ◇ ー一方だ/-ばかりだ
    • ◇ 一応
    • ◇ 一段と/いよいよ
    • ◇ -以来/-きり
    • ◇ いわば
    • ◇ -うちに/-最中(に)
    • ◇ -うと・-ようと
    • ◇ うれしい/楽しい
    • ◇ おー/ごー
    • ◇多い/たくさん
    • ◇大きい・小さい/大きな・小さな
    • ◇-恐れがある/-かねない/-かもしれない
    • ◇穏やか/柔らか
    • ◇思う/考える
    • ◇おります/います
    • ◇終わる/済む
    • ◇-が/けれども/しかし/-が・-だが/でも/ところが/ただし/もっとも
    • ◇-かい?/-んだい?
    • ◇-がする/-をしている
    • ◇-かもしれない/-だろう/-ようだ/-らしい
    • ◇型/形
    • ◇-がち
    • ◇必ず/きっと/絶対に
    • ◇必ずしも-とは限らない/何も-ない
    • ◇-かねない/-うる・える
    • ◇-が早いか/-や否や/-なり/-そばから
    • ◇-から/-ので/-て
    • ◇New! -から言うと/-からすると・から見ると/ーにしたら・にすれば
    • ◇-から―まで/-から―にいたるまで/-から―にかけて
    • ◇-がらみ
    • ◇-代わりに/-代わって
    • ◇基礎/基本/基盤
    • ◇New! -代/-賃/-費/-料
    • ◇-て
    • ● ことわざ Tục ngữ Thành Ngữ
    • 〇 ああ言えばこう言う Ông nói gà bà nói vịt
    • 〇 赤子の手をひねる Văn tay của em bé
    • 〇 秋の日のつるべ落とし Vào mua thu, trời trở nên tối nhanh như gầu rơi xuống
    • 〇 悪事千里を走る Tin đồn xấu chạy một nghìn lý
    • 〇 足が棒になる Chân trở thành cái gậy
    • 〇 頭が固い Cứng đầu
    • 〇 頭隠して尻隠さず Giấu đầu không giấu mông
    • 〇 頭でっかち尻すぼみ Đầu to cuối nhỏ
    • 〇 虻蜂取らず Không bắt được cả hai mòng và ong
    • 〇 一刻千金 Nhất khắc thiên kim
    • 〇 一石二鳥 Một hòn đá hai con chim
    • 〇 井の中の蛙大海を知らず Éch trong giếng không biết biển cả
    • 〇 鵜の真似をするからす Một con quạ bắt chước chim cốc
    • 〇 海老で鯛を釣る Thả tôm nhỏ bắt cá hường
    • 〇 New! 鬼に金棒 Quỷ cầm chiếc gậy sắt
    • 〇 親のすねをかじる Cắn ống chân cha mẹ
    • 〇 蛙の面に水 Nước đổ mặt ếch
    • 〇 犬猿の仲 Quan hệ giữa chó và khỉ
    • 〇 棚からぼたもち Bánh ngọt trên kệ rơi xuống
  • ◎ハノイ散歩道 Tản bộ Hà Nội phố
    • 私のハノイ散歩道 Tản bộ Hà Nội phố của thầy T
      • 1. 今夜すべてのビアホイで Tối nay ở tất cả mọi bia hơi
      • 2. にぎらせ Ép cầm tiền
      • 3. おいくつですか? Bao nhiêu tuổi?
      • 4. 弱音は吐く Tỏ ra không găng
      • 5. 日新窟 Chùa Nisshin
      • 6. 垣根の高低 Cao thấp của hàng rào
      • 7. 向こう見(え)ず Không nhìn xa (Liều lĩnh)
      • 8. 大見え Lộ rõ bản thân
      • 9. ロンビエン橋 Cầu Long Biên
      • 10. 友達 Bạn
      • 11. 行商 buôn bán dạo
      • 12. ハスの花びらゆれている Canh hoa sen đang đung đưa
      • 13. バックホアの街 Bách Khoa
      • 14. 狭い世界 Thế giới hẹp
    • 文廟・国子監 Văn Miếu Quốc Tử Giám
      • はじめに
      • 文廟門
      • 五つの庭
      • 国子監
      • 科挙
      • 儒教
      • 文廟の周辺散歩
      • 年表
      • あとがき
    • ホアンキエム湖 Hồ Hoàn Kiếm
      • 紹介
      • 1.湖と亀の伝説
      • 2. バオアン(報恩)寺跡とホアフォン(和風)塔
      • 3.リ・タイ・ト(李太祖)公園
      • 4. ゴクサン(玉山)祠
      • 5. バ・キエウ(轎婦人)祠
      • 6. 水上人形劇場
      • 7. トゥイ・タ(水上亭)
      • 8. バ・ダ(石婦人)寺
      • 9. ナム・フォン(南香)亭とレ・タイ・ト(黎太祖)像
      • あとがき
    • ハノイ旧市街 Phố Cổ Hà Nội
      • Ⅰ 旧市街へようこそ
      • Ⅱ 36通り
      • ▷ エリア 1
      • ▷ エリア 2
      • ▷ エリア 3
      • ▷ エリア 4
      • ▷ エリア外の見どころ
      • Ⅲ 旧市街の文化・芸能
  • ◎日本事情教室 Lớp học giới thiệu Nhật Bản
    • 第一部 日本地理 Địa lý Nhật Bản
    • 1. 日本の国土 Đất nước Nhật Bản
    • 2. 地方区分と都道府県 Các địa phương và tỉnh
    • 3. 日本の人口 Số dân Nhật Bản
    • 4. 日本の地形 Địa hình Nhật Bản
    • 5. 日本の気候 Khí hậu Nhật Bản
    • 6. 日本の自然災害 Tai họa tự nhiên Nhật Bản
    • 7. 日本の自然公園 Công viên tự nhiên Nhật Bản
    • 第二部 日本の産業 Sản nghiệp Nhật Bản
    • 1. 農業:日本の農業の特徴 Đặc trưng nông nghiệp Nhật Bản
    • 2. 農業:米作り Nông nghiệp: Trồng lúa
    • 3. 農業:野菜と果物 Nông nghiệp: Rau và Hoa quả
    • 4. 畜産業 Ngành chăn nuôi
    • 5. 林業 Lâm nghiệp
    • 6. 漁業 Ngư nghiệp
    • 7. 工業:日本の工業の歴史と特徴 Công nghiệp: Lịch sử và đặc trưng công nghiêp Nhật Bản
    • 8. 工業:工業地帯と製品 Công nghiệp: Khu công nghiệp và sản phẩm
    • 9. 工業:環境汚染 Công nghiệp: Ô nhiệm môi trường
    • 10. New! 商業 Thương nghiệp
    • 11. New! 第三次産業 Công nghiệp thứ 3
  1. ◎日本事情教室 Lớp học giới thiệu Nhật Bản
  2. 第二部 日本の産業 Sản nghiệp Nhật Bản
  • 第一部 日本地理 Địa lý Nhật Bản
  • 1. 日本の国土 Đất nước Nhật Bản
  • 2. 地方区分と都道府県 Các địa phương và tỉnh
  • 3. 日本の人口 Số dân Nhật Bản
  • 4. 日本の地形 Địa hình Nhật Bản
  • 5. 日本の気候 Khí hậu Nhật Bản
  • 6. 日本の自然災害 Tai họa tự nhiên Nhật Bản
  • 7. 日本の自然公園 Công viên tự nhiên Nhật Bản
  • 第二部 日本の産業 Sản nghiệp Nhật Bản
  • 1. 農業:日本の農業の特徴 Đặc trưng nông nghiệp Nhật Bản
  • 2. 農業:米作り Nông nghiệp: Trồng lúa
  • 3. 農業:野菜と果物 Nông nghiệp: Rau và Hoa quả
  • 4. 畜産業 Ngành chăn nuôi
  • 5. 林業 Lâm nghiệp
  • 6. 漁業 Ngư nghiệp
  • 7. 工業:日本の工業の歴史と特徴 Công nghiệp: Lịch sử và đặc trưng công nghiêp Nhật Bản
  • 8. 工業:工業地帯と製品 Công nghiệp: Khu công nghiệp và sản phẩm
  • 9. 工業:環境汚染 Công nghiệp: Ô nhiệm môi trường
  • 10. New! 商業 Thương nghiệp
  • 11. New! 第三次産業 Công nghiệp thứ 3
概要 | プライバシーポリシー | Cookie ポリシー | サイトマップ
ログアウト | 編集