-以来/-きり
①結婚して以来、幸せな毎日を過ごしています。
Kể từ khi kết hôn, chúng tôi hạnh phúc mỗi ngày.
②バスは止まったきり、動かなかった。
Xe buýt dừng lại, sau đó mãi mà không di chuyển.
【説明Giải thích】
1. 両方とも「過去のある時から今まで」を表す。
Cả hai đều diễn tả "từ một thời điểm nhất định trong quá khứ đến hiện tại".
2.「-以来」は、過去のあるときからずっと今までということを表す。ただし、最近起こったことには使わない。
"-以来" có nghĩa là từ một thời điểm nhất định trong quá khứ đến hiện tại. Tuy nhiên, nó không được dùng cho những điều xảy ra gần đây.
◆先月以来ずっと晴れの天気が続く。
Kể từ tháng trước, trời nắng tiếp tục.
◆去年の3月以来、地震が多い。
Kể từ tháng 3 năm ngoái, có rất nhiều trận động đất.
◆大学に入学して以来、日本語の勉強を続けています。
Từ khi vào đại học tôi đã học tiếng Nhật.
◆子供が生まれて以来、夫が家事に協力してくれるようになりました。
Từ khi con sinh ra, chồng tôi đã giúp tôi làm việc nhà.
3.「-きり」は、何かをした後にそのままの状態が続く様子を表す。後ろは否定的な表現が多い。
"-きり" có nghĩa là sau khi làm điều gì đó, cứ giữ nguyên trạng thái như vậy. Nhiều khi biểu hiện tiêu cực đằng sau.
◆同じシャツを1週間も着たきりだって? 汚いなあ。
Anh chỉ cứ mặc cùng một cái áo lót trong một tuần? Bẩn quá.
◆遊びに行ったきり、夜になっても帰らない。
Anh ấy cứ đi chơi mãi mà vào buổi tối chưa về.
❀にていることば・ちがう意味 Các từ gần nhau, có nghĩa khác nhau❀
入社□、同じ会社で働いている。 以来 -
水泳を始め□、体が丈夫になりました。 て以来 -
トイレに入っ□、30分も出てこない - たきり