-かい?/-んだい?
① A: 勉強は終わったかい?
B: うん、終わった。
② A: きのうだれと会ったんだい?
B: 田中さんです。
【解説 Giải thích】
♘ 同じ点 Giống nhau
男性が会話の中で聞き手に質問するときに使う。
Sử dụng khi nam giới hỏi người nghe trong hội thoại.
♞ 違う点 Khác nhau
①「-かい」は、男性が自分と同じか下の人に聞く言葉。「-か」と同じ。
"-かい" là từ mà nam giới hỏi những người bằng nhau hoặc thấp hơn.
Tương tự như "-か".
②「-んだい」は、疑問詞と共に男性が自分と同じか下の人に聞く言葉。
「-のか?」の意味。
"-んだい" là từ mà nam giới hỏi những người ngang hàng hoặc thấp hơn, đi cùng với
một từ nghi vấn. Nó có nghĩa là "-のか?".
【例文 Câu ví dụ】
*-かい ①
◆A: 子供はもう寝たかい?
B: ええ、もう寝ましたよ。
◆A: その本は安かったかい?
B: いや、とても高かった。
*-んだい ②
◆A: 青い顔をして、どうしたんだい?
B: 財布を落としちゃったんです。
◆A: Bìnhさんはどこへ行ったんだい?
B: さあ、知りません。