あまり/あまりに・あまりにも/あまり~ない
① あまり働きすぎると、病気になる。
Nếu làm việc quá nhiều, bạn sẽ bị ốm.
② 彼女の言葉はあまりにも冷たかった。
Lời nói của cô ấy thì quá lạnh nhạt.
③ 今日はあまり暑くない。
Hôm nay không nóng lắm.
【説明Giải thích】
1.「あまり」は、程度が強過ぎたり弱過ぎたり、数
量が多過ぎたり少な過ぎたりするために起こる
結果を表す。
"あまり" biểu thị kết quả gây ra do mức độ quá mạnh
hoặc quá yếu, hay vì số lượng, khối lượng nhiều hay ít
hơn bình thường.
◆問題があまり多くて、全部答えることができな
かった。
Có quá nhiều vấn đề nên đã không thể trả lời toàn bộ được.
◆あまりおいしかったので、食べ過ぎてしまった。
Vì đồ ăn ngon quá nên đã ăn quá nhiều.
◆あまり眠たかったので、学校から帰ってすぐ寝てしまいました。
Vì buồn ngủ quá nên từ trường về nhà đã đi ngủ ngay.
◆あまり遅くなると、お父さんが心配するからもう帰ります。
Nếu về quá muộn, bố sẽ lo lắng vì thế mà bây giờ phải về.
◆あまり急ぐと疲れるよ。
Nhanh quá thì sẽ mệt đấy.
2.「あまりに」「あまりにも」の形で使われ
ることも多い。
Việc sử dụng thể "あまりに" hay "あまりに
も" cũng khá nhiều.
◆あまりに静かで、さびしいくらいだ。
Vì quá yên tĩnh mà khiến tôi cảm thấy buồn.
◆相手のチームがあまりにも弱すぎて、
面白くない。
Đối thủ của đội yếu quá nên thấy không
thú vị.
3. 後ろに「-ない」が来るときは、程度の強弱、数量 の多少がそれほどではないことを表す。
Trường hợp đứng đằng sau là thể phủ định "ない", biểu thị ý nghĩa không khá về mức độ mạnh
hay yếu, số lượng ít hay nhiều.
◆あそこのレストランはあまりおいしくない。
Nhà hàng kia đồ ăn không ngon lắm.
◆校庭はあまり広くない。
Sân trường thì không rộng lắm.
◆このカメラはあまり高くなかった。
Cái máy ảnh này không đắt lắm.
◆この川、あまりきれいじゃないね。
Sông này không sạch lắm nhỉ?